Có 2 kết quả:

礼义 lǐ yì ㄌㄧˇ ㄧˋ禮義 lǐ yì ㄌㄧˇ ㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) righteousness
(2) justice

Bình luận 0